Có 1 kết quả:

自律 zì lǜ ㄗˋ

1/1

zì lǜ ㄗˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) self-discipline
(2) self-regulation
(3) autonomy (ethics)
(4) autonomic (physiology)

Bình luận 0